7、这个衣服是什么面料?Chíc áo này là ch́t lịu gì ?8、羊毛衫只能干洗。Áo sơ mi lng cừu chỉ có th̉ giặ......
5、能试穿吗?Có th̉ mặc thử khng ?6、能给我看一下橱窗里那条围巾吗?Có th̉ cho ti xem chíc khăn quàng trong ......
3、最近有什么优惠活动吗?G̀n đy có hoạt đ̣ng khuýn mại gì khng ?4、可以在哪里兑换赠品?Ở đu có th̉ đ̉......
1、这附近有超市吗?Xung quanh đy có siu thị khng ?2、商场什么时候开始营业?Cửa hàng bao giờ mới bắt đ̀u mở......
a:好的,顺便给我开一张发票。Vng, tịn th̉ vít cho ti ṃt tờ hóa đơn.b:没问题。Khng v́n đ̀ gì....
a:可以用微信或者支付宝吗?Có th̉ thanh toán bằng wechat hay Alipay được khng ?b:可以,请您到前台支付。Đượ......
a:您好,我想结账。Chào anh, ti mún thanh toán.b:让您久等了,一共是218元。Đ̉ anh phải đợi, t̉ng c̣ng là ......
a:是的Đúng ṿy.b:好的,李先生,今晚七点的位子已预订,期待您的光临。Vng, ng Lý, đã đặt xong ch̃ cho 7 giờ ......
a:我姓李。Ti họ Lý.b:预留电话就用您打过来的手机号对吗?Ś địn thoại đặt trước là dùng ś địn thoạ......
a:晚上七点,六个人。7 giờ t́i, 6 người.b:请问您怎么称呼?Xin ng cho bít quý danh ?...
a:我想预约今天的晚餐。Ti mún đặt trước bữa t́i nay.b:好的,请问您几点到?几个人?Vng, xin hỏi ng ḿy giờ ......
a:面里多放点醋。Bát mỳ cho thm chút d́m.b:醋在桌子上,您可以自己放。D́m đ̉ trn bàn, ng có th̉ tự ĺy....
a:来一碗牛肉拉面,一盘花生米,一瓶啤酒。Ṃt bát mỳ bò, ṃt đĩa lạc, ṃt chai bia.b:好的,请稍等。Vng, xin ......
a:您好,我想点菜。Chào anh, ti mún gọi đ̀ ăn.b:请问您想吃点什么?Xin hỏi ng mún ăn món gì ?...
19、我想预定明天的位子。Ti mún đặt ch̃ trước vào ngày mai.20、我想取消预订。Ti mún hủy đặt trước....
17、谢谢,期待您的再次光临。Cảm ơn, mong anh lại đ́n l̀n nữa.18、请问洗手间在哪里?Xin hỏi nhà ṿ sinh ở ......
15、您好,哪里可以结账?Chào anh, đ́n đu thanh toán ?16、您好,请给我开张发票。chào anh, anh vít cho ti tờ h......
13、麻烦您给我打包。Phìn anh đóng gói cho ti.14、服务员,请结账。Nhn vin, xin thanh toán....
11、我们餐厅主要以川菜为主。Nhà hàng chúng ti chủ ýu là món ăn Tứ Xuyn.12、再来一瓶啤酒。Cho thm ṃt chai ......
9、甜品是饭后上吗?Bánh ngọt đưa ln sau bữa phải khng ?10、这家餐厅是粤菜馆。Đy là nhà hàng món ăn Quảng......