越南河内国家大学下属外国语大学(Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQGHN )是越南河内国家大学成员之一。学校是外语教师和干部的最大培训中心,在全国占领先地位。学校位于越南河内市纸桥郡范文同路。
1.发展历史
河内国家大学下属外国语大学前身是于1955年在越南学舍区(Khu Việt Nam Học xá,现属河内市二征夫人郡百科坊)成立的外语学校(Trường Ngoại ngữ)。学校的任务是培训汉语和俄语两专业的干部和教师。1958年,外语学校并入河内师范大学(Trường Đại học Sư phạm Hà Nội)成为河内师范大学外语系。1964年,教育部决定把外语系分成俄文系、中文系、英文系和法文系。1967年,范文同(Phạm Văn Đồng)总理签署1967/8/14第128/CP决定,将河内师范大学分成3所教育部直属师范大学:河内第一师范大学(Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1)、河内第二师范大学(Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2)、河内外语师范大学(Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội)。河内外语师范大学是在河内师范大学的4个系基础上成立的。1993年,在大学教育系统改革的要求下,政府决定将首都3所全国最大的大学:河内外语师范大学(Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội)、河内第一师范大学(Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1)和河内统一大学(Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội)合并成立河内国家大学(Đại học Quốc gia Hà Nội)。此后,河内外语大学更名为现名。
2.各教育部门和系
英美文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh - Mỹ)
法国文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp )
东方文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Phương Đông)
中国文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc )
俄国文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nga)
西方文化与语言系(Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Phương Tây)
继续教育系(Khoa Sau đại học )
专业外语系(Khoa Ngoại ngữ chuyên ngành)
在职系(Khoa Tại chức)
马克思列宁主义部(Bộ môn Mác - Lênin)
越南文化与语言部(Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam)
教育心理部(Bộ môn Tâm lý - Giáo dục )
教育体质部(Bộ môn Giáo dục thể chất)
3.各直属机关和中心
信息技术中心(Trung tâm Công nghệ thông tin)
国外教育研究与质量鉴定中心(Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục nước ngoài và kiểm định chất lượng )
远程教育与文化培养中心(Trung tâm Ðào tạo từ xa và Bồi dưỡng văn hóa)
外语专业普通中学(Trường Trung học phổ thông Chuyên Ngoại ngữ)