À tôi đã chuẩn bị quần áo
sẵn sàng rồi.
我已经发短信通知
把您的衣服送去杂志社了
Tốt lắm, And, Andrea, tôi muốn cô
đem sách đến nhà tôi tối nay.
好的,安吉丽雅
我想让你今晚把书送来
- Kêu Emily đưa chìa khoá
- Mm- Hmm.
让艾米莉给你钥匙
- Phải giữ cẩn thận
- Tất nhiên rồi.
- 用生命来保管这个
- 当然
Nếu cô có thể đem sách đi
có nghĩa là tôi phải làm điều gì đó đúng.
你知道吗,如果我能够去送书
就意味着我一定做对了什么事
sẵn sàng rồi.
我已经发短信通知
把您的衣服送去杂志社了
Tốt lắm, And, Andrea, tôi muốn cô
đem sách đến nhà tôi tối nay.
好的,安吉丽雅
我想让你今晚把书送来
- Kêu Emily đưa chìa khoá
- Mm- Hmm.
让艾米莉给你钥匙
- Phải giữ cẩn thận
- Tất nhiên rồi.
- 用生命来保管这个
- 当然
Nếu cô có thể đem sách đi
có nghĩa là tôi phải làm điều gì đó đúng.
你知道吗,如果我能够去送书
就意味着我一定做对了什么事