越南语学习网
从ABC到越南语会话 110
日期:2016-01-24 13:07  点击:481
 相关知识

一、动词đau(痛)、 nhức(刺痛)、viêm(发炎)的用法

作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状。句子结构为“ bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。例如:

--Tôi bị đau dạ dày. 我胃疼。

--Anh ấy bị nhức đầu. 他头痛。

--Ông ấy bị viêm phổi. 老先生得了肺炎。

    如果症状发生时间长或变成慢性病,则在đau,nhức,viêm前加 bệnh一词。例如

--Tôi bị bệnh đau dạ dày.

--Anh ấy bị bệnh nhức đầu.

--Ông ấy bị bệnh viêm phổi.


分享到:

顶部
07/11 18:48
首页 刷新 顶部