越南语学习网
越南语一点就通(17)
日期:2016-03-27 18:16  点击:450
 第十一课:h 学生 học sinh

一、常用单词:

每日      hằng ngày / mỗi ngày

行李      hành lý

亲戚      họ hàng  /  bà con

学生      học sinh

问候      hỏi thăm

哪一天  hôm nào

今天      hôm nay

昨天      hôm qua

二、单词补给站:水果

香蕉      chuối

西瓜      dưa hấu

椰子      dừa

菠萝      trái thơm / dứa

木瓜      đu đủ

苹果      quả táo tây  /  trái bong(南方)


分享到:

顶部
07/14 16:09
首页 刷新 顶部