越南语学习网
越南语自我介绍例句6
日期:2018-02-26 21:40  点击:1765
         11. 我家有……口人: 爸爸、妈妈、弟弟和我Nhà tôi có….. người: Bố, mẹ, em trai và tôi

12. 我有女朋友/男朋友了Tôi đã có bạn gái/bạn trai rồi



分享到:

顶部
07/14 01:31
首页 刷新 顶部