越南语学习网
越南语道歉例句2
日期:2018-02-27 20:00  点击:1546
          3.非常抱歉,我来晚了 Rất xin lỗi, tôi đã đến muộn

4.给您添了那么多麻烦,真过意不去Gây cho ngài nhiều phiền phức như vậy, thật sự ngại quá



分享到:

顶部
07/13 06:19
首页 刷新 顶部