9 、麻烦您把打车票给我。
Phiền anh đưa cho tôi hóa đơn vé xe.
10 、在这里停吧,一共多少钱?
Đỗ xe ở đây nhé, hết bao nhiêu tiền ?
Phiền anh đưa cho tôi hóa đơn vé xe.
10 、在这里停吧,一共多少钱?
Đỗ xe ở đây nhé, hết bao nhiêu tiền ?