越南语学习网
中越对译:旅行搭车常用例句9
日期:2018-05-27 22:04  点击:1318
 17 

Tôi để hành lý vào trong cốp sau rồi. 

18 线 

Anh có đường dây nóng dịch vụ của công ty tắc-xi không ? 

19  

Đây là phần mềm hẹn xe trên mạng. 

20 峰, 

Bây giờ là giờ tan tầm buổi chiều cao điểm, không dễ bắt xe tắc-xi. 


分享到:

顶部
07/13 00:16
首页 刷新 顶部