15、您好,哪里可以结账?
Chào anh, đến đâu thanh toán ?
16 、您好,请给我开张发票。
chào anh, anh viết cho tôi tờ hóa đơn.
Chào anh, đến đâu thanh toán ?
16 、您好,请给我开张发票。
chào anh, anh viết cho tôi tờ hóa đơn.