越南语学习网
越南语品尝美食常用例句10
日期:2018-07-29 17:51  点击:702
 19 

Tôi muốn đặt chỗ trước vào ngày mai. 

20  

Tôi muốn hủy đặt trước.


分享到:

顶部
07/11 19:00
首页 刷新 顶部