越南语学习网
越南语遭遇意外以及突发事件常见句子10
日期:2018-10-21 17:59  点击:743
 19                   

Trước khi đi xin đóng cửa sổ và khóa cửa ra vào.

20          

Màn hình điện thoại di động của tôi rơi vỡ rồi.

 


分享到:

顶部
07/09 20:11
首页 刷新 顶部