越南语学习网
越南语新型冠状病毒词汇7
日期:2020-03-27 09:43  点击:1593
 

监测体温:Đo nhiệt độ cơ thể

接受医学观察:Chấp nhận giám sát y tế

早发现、早隔离:Phát hiện sớm,cách ly nhanh

遏制疫情蔓延:Phòng chống nghiêm ngặt dịch bệnh lây lan


分享到:

顶部
07/08 03:38
首页 刷新 顶部