越南语学习网
越南语职业分类词汇:餐饮与住宿服务
日期:2025-09-29 09:43  点击:206
1. 餐饮服务 - 后厨 (Dịch vụ Ăn uống - Bếp)
负责食物准备和烹饪的团队。
 
Đầu bếp / Bếp trưởng - 厨师 / 主厨
 
Phó bếp - 副主厨
 
Đầu bếp chính (Bếp chính) - 主管厨师
 
Đầu bếp bếp bánh (Pastry Chef) - 西点师
 
Đầu bếp cắt thái (Roti Chef) - 切配厨师
 
Đầu bếp nước sốt (Sauce Chef) - 酱汁厨师
 
Thợ nấu / Nhân viên nấu bếp - 厨师 / 厨房员工
 
Phụ bếp - 厨工 / 厨房助理
 
Nhân viên sơ chế - 食材处理员
 
Nhân viên rửa bát / Tạp vụ bếp - 洗碗工 / 厨房杂工
 
2. 餐饮服务 - 前厅 (Dịch vụ Ăn uống - Phòng khách)
直接为顾客提供服务的团队。
 
Quản lý Nhà hàng - 餐厅经理
 
Giám sát Nhà hàng - 餐厅主管
 
Nhân viên Phục vụ / Bồi bàn - 服务员
 
Nhân viên Order / Ghi món - 点餐员
 
Nhân viên Thu ngân (Nhà hàng) - (餐厅)收银员
 
Nhân viên Lễ tân (Nhà hàng) - (餐厅)接待员
 
Nhân viên Hostess / Chào khách - 迎宾员
 
Nhân viên Triển khai bàn tiệc (Set-up) - 宴会摆台员
 
Nhân viên Bar / Pha chế - 酒吧员工 / 调酒师
 
Bartender - 调酒师
 
Barista (Chuyên viên pha cà phê) - 咖啡师
 
3. 住宿服务 - 前台与客房 (Dịch vụ Lưu trú - Lễ tân & Buồng phòng)
负责客人入住、退房和客房清洁的团队。
 
Quản lý Khách sạn - 酒店经理
 
Giám đốc Bộ phận Lưu trú - 客房部总监
 
Quản lý Bộ phận Tiền sảnh - 前厅部经理
 
Giám sát Lễ tân - 前台主管
 
Nhân viên Lễ tân (Khách sạn) - (酒店)前台接待员
 
Nhân viên Hành lý / Bellman - 行李员
 
Quản lý Buồng phòng - 客房部经理
 
Giám sát Buồng phòng - 客房部主管
 
Nhân viên Buồng phòng - 客房服务员
 
Nhân viên Dọn phòng - 房间清洁员
 
Tổng giám sát Buồng phòng (Floor Supervisor) - 楼层主管
 
4. 住宿服务 - 其他支持部门 (Dịch vụ Lưu trú - Các bộ phận hỗ trợ khác)
Nhân viên Kỹ thuật (Khách sạn) - (酒店)工程技术人员
 
Nhân viên An ninh (Khách sạn) - (酒店)安保人员
 
Nhân viên Kinh doanh & Tiếp thị (Khách sạn) - (酒店)市场营销人员
 
Nhân viên Tổng đài (Khách sạn) - (酒店)总机接线员
 
5. 综合管理职位 (Vị trí Quản lý Tổng hợp)
Tổng Giám đốc - 总经理
 
Phó Tổng Giám đốc - 副总经理
 
Quản lý Ca - 当班经理
 
相关词汇与短语
Ngành Nhà hàng - Khách sạn (NHKS) - 餐饮酒店行业
 
Du lịch & Dịch vụ - 旅游与服务
 
Dịch vụ khách hàng - 客户服务
 
Quy trình phục vụ - 服务流程
 
Đặt phòng / Đặt bàn - 预订房间 / 预订餐位
 
Nhận phòng / Trả phòng - 入住 / 退房
 
Thực đơn - 菜单
 
Hóa đơn - 账单
 
Đồng phục - 制服
 
Tác phong phục vụ - 服务仪态
 
使用说明
Đầu bếp vs. Thợ nấu:
 
Đầu bếp 是更专业、更标准的称呼,指“厨师”。
 
Thợ nấu 也指厨师,但可能更口语化,或用于技能要求稍低的岗位。
 
Nhân viên Phục vụ vs. Bồi bàn:
 
两者都指“服务员”,Nhân viên phục vụ 是更正式和通用的说法。
 
Bồi bàn 更口语化,在日常生活中非常常用。
 
Bartender vs. Barista:
 
Bartender 专指调制酒精饮料的“调酒师”。
 
Barista 专指制作精品咖啡的“咖啡师”。
 
Lễ tân:
 
这个词根据场景不同,可以指餐厅的“接待员”,也可以指酒店的“前台接待员”。 
分享到:

顶部
10/01 09:00
首页 刷新 顶部