英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文11

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:10.Gia đnhl tập hợp những người gắn b với nhau do hn nhn,quan hệ huyết thống hoặc do quan hệ nui dưỡng, l
(单词翻译:双击或拖选)
 10. Gia đình là tập hợp những người gắn bó với nhau do hôn nhân,quan hệ huyết thống hoặc do quan hệ nuôi dưỡng, làm phát sinh các nghĩa vụ vàquyền giữa họ với nhau theo quy định của Luật này; 家庭是指由婚姻关系、血缘关系或扶养关系而结成的,并依照本法在他们之间产生义务和权利关系的一些人的集合

11.  Cấp dưỡng là việc một ngườicó nghĩa vụ đóng góp tiền hoặc tài sản khác để đáp ứng nhu cầu thiết yếu củangười không sống chung với mình mà có quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôidưỡng trong trường hợp người đó là người chưa thành niên, là người đã thànhniên mà không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình, là ngườigặp khó khăn, túng thiếu theo quy định của Luật này; 供养是指某人基于婚姻关系、血缘关系或扶养关系,有义务依照本法的规定,出钱或财物满足未在一起生活的未成年人、无劳动能力且无财产的成年人、生活贫困的人的生活必需

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表