英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文71

时间:2014-07-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 69.Điều kiện đối với người nhận nui con nui第69条 收养子女的条件Người nhận con nui phảic đủ cc đ
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 69. Điều kiện đối với người nhận nuôi con nuôi69条 收养子女的条件

Người nhận con nuôi phảicó đủ các điều kiện sau đây: 收养人必须具备以下全部条件

1. Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ; 具有完全民事行为能力

2. Hơn con nuôi từ hai mươi tuổi trở lên; 比被收养人年长20岁以上

3. Có tư cách đạo đức tốt; 具有良好的道德

4. Có điều kiện thực tế bảo đảm việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáodục con nuôi; 具有照顾、抚养、教育养子女的客观条件

5. Không phải là người đang bị hạn chế một số quyền của cha, mẹ đối với conchưa thành niên hoặc bị kết án mà chưa được xóa án tích về một trong các tội cốý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của người khác; ngược đãi hoặchành hạ ông, bà, cha, mẹ, vợ, chồng, con, cháu, người có công nuôi dưỡng mình;dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người chưa thành niên phạm pháp; mua bán, đánhtráo, chiếm đoạt trẻ em; các tội xâm phạm tình dục đối với trẻ em; có hành vi xúi giục, ép buộc con làm những việctrái pháp luật, trái đạo đức xã hội. 没有被限制父母权,未犯有如下罪之一:侵犯他人生命、健康、人格、名誉并尚未消除案底;打骂,虐待祖父母、父母、夫妻、子女、孙子女、其他扶养过自己的人;引诱、强迫或容留未成年人犯法;买卖、偷换、侵占儿童;对未成年人实施性侵犯;教唆、强迫子女做违法违反社会道德之事

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表