英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文102

时间:2014-07-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Chương XIQUAN HỆ HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI第Ⅺ章涉外婚姻
(单词翻译:双击或拖选)
 Chương XI  QUAN HỆ HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI第Ⅺ章 涉外婚姻家庭关系

Điều 100. Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các bên trong quan hệ hôn nhân và giađình có yếu tố nước ngoài100条 保护涉外婚姻家庭关系中各方的合法权利和利益

1. Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩaViệt Nam quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài được tôn trọng và bảovệ phù hợp với các quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Cộnghòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ký kết hoặc tham gia. 越南社会主义共和国依照越南法律及越南缔结或参加的国际条约的规定,尊重和保护涉外婚姻家庭关系

2. Trong quan hệ hôn nhân và gia đình với công dân Việt Nam, người nướcngoài tại Việt Nam được hưởng các quyền và có nghĩa vụ như công dân Việt Nam,trừ trường hợp pháp luật Việt Nam có quy định khác. 在与越南公民缔结的婚姻家庭关系中,居住在越南的外国人享有与越南公民同等的权利和义务,越南法律另有规定的除外

3. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo hộ quyền, lợi ích hợppháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài trong quan hệ hôn nhân và gia đình phùhợp với pháp luật Việt Nam, pháp luật của nước sở tại, pháp luật và tập quán quốctế. 越南公民在外国缔结婚姻家庭关系的,越南社会主义共和国国家依照越南法律、所在国法律及国际法律和惯例,保护在外国的越南公民的合法权利和利益

4. Các quy định của Chương này cũng được áp dụng đối với quan hệ hôn nhânvà gia đình giữa công dân Việt Nam với nhau mà một bên hoặc cả hai bên định cư ởnước ngoài. 本章各条规定同样适用于一方或双方定居在外国的越南公民之间的婚姻家庭关系

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表