英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文4

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 3.Trchnhiệm của Nh nước v x hội đối với hn nhn v gia đnh第3条 国家和社会对于婚姻家庭的责任1. Nh nước
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 3. Tráchnhiệm của Nhà nước và xã hội đối với hôn nhân và gia đình3条 国家和社会对于婚姻家庭的责任

1. Nhà nước có chính sách, biện pháptạo điều kiện để các công dân nam, nữ xác lập hôn nhân tự nguyện, tiến bộ vàgia đình thực hiện đầy đủ chức năng của mình; tăng cường tuyên truyền, phổ biếnpháp luật về hôn nhân và gia đình; vận động nhân dân xóa bỏ phong tục, tập quánlạc hậu về hôn nhân và gia đình, phát huy truyền thống, phong tục, tập quán tốtđẹp thể hiện bản sắc của mỗi dân tộc; xây dựng quan hệ hôn nhân và gia đình tiếnbộ. 国家制定政策和办法,为男女公民建立自愿、进步的婚姻家庭创造条件;加强宣传婚姻家庭法律;说服人民破除落后的风俗习惯,发扬各民族美好的传统和风俗习惯;建立进步的婚姻家庭关系

2. Cơ quan, tổ chức có trách nhiệm giáo dục, vận động cán bộ, công chức,các thành viên của mình và mọi công dân xây dựng gia đình văn hóa; thực hiện tưvấn về hôn nhân và gia đình; kịp thời hòa giải mâu thuẫn trong gia đình, bảo vệquyền, lợi ích hợp pháp của các thành viên trong gia đình. 机关、组织有责任教育、动员本单位的干部和职工以及全体公民建设家庭文化;进行婚姻家庭事务的咨询活动;及时调解家庭矛盾,保护家庭成员的合法权益

3. Nhà trường phối hợp với gia đình trong việc giáo dục, tuyên truyền, phổbiến pháp luật về hôn nhân và gia đình cho thế hệ trẻ. 学校配合家庭对青少年进行婚姻家庭法律的宣传教育

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表