英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文5

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 4.Bảo vệ chế độ hn nhn v gia đnh第4条 保护婚姻家庭制度1. Quan hệ hn nhn v gia đnh thựchiện theo quy đ
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 4. Bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình4条 保护婚姻家庭制度

1. Quan hệ hôn nhân và gia đình thựchiện theo quy định của Luật này được tôn trọng và được pháp luật bảo vệ. 符合本法的婚姻家庭关系受到尊重并受法律保护

2. Cấm tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ; cấmkết hôn giả tạo, lừa dối để kết hôn, ly hôn; cấm cưỡng ép ly hôn, ly hôn giả tạo;cấm yêu sách của cải trong việc cưới hỏi. 禁止早婚、强迫结婚、干涉自愿和进步的婚姻;禁止虚假结婚、欺骗结婚或离婚;禁止强迫离婚、虚假离婚;禁止嫁娶时索要钱财

Cấm người đang có vợ, cóchồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác hoặc người chưa cóvợ, chưa có chồng mà kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có chồng,có vợ. 禁止已有夫、妻者与其他人结婚或如夫妇一样共同生活;或无夫、妻者与有夫、妻者结婚或如夫妇一样共同生活

Cấm ngược đãi, hành hạông, bà, cha, mẹ, vợ, chồng, con, cháu, anh, chị, em và các thành viên kháctrong gia đình. 禁止打骂、虐待祖父母、父母、夫、妻、子女、兄弟姐妹及其他家庭成员

3. Mọi hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình phải được  xử lý kịp thời, nghiêm minh, đúng pháp luật. 一切违犯婚姻家庭法律的行为都必须及时、严肃、依法处理

Cơ quan, tổ chức, cánhân có quyền yêu cầu Tòa  án, cơ quankhác có thẩm quyền có biện pháp kịp thời ngăn chặn và xử lý nghiêm minh đối vớingười có hành vi vi phạm pháp luật về hôn nhân và gia đình. 机关、组织和个人有权要求法院或其他有权机关及时阻止并严肃处理违犯婚姻家庭法律的行为

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表