英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语阅读 » 越南语杂文 » 正文

越南婚姻家庭法--中越文19

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Điều 15.Người c quyền yu cầu hủy việc kết hn tri php luật第15条 要求撤销违法结婚1. Bn bị cưỡng p, bị lừa
(单词翻译:双击或拖选)
 Điều 15. Người có quyền yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật15条 要求撤销违法结婚

1. Bên bị cưỡng ép, bị lừa dối kếthôn theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự có quyền tự mình yêu cầu Tòaán hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật doviệc kết hôn vi phạm quy định tại khoản 2 Điều 9 của Luật này. 结婚违反本法第9条第2款之规定时,被强迫、被欺骗的一方有权依照民事诉讼程序,直接要求法院或提请检察院要求法院撤销违法结婚

2. Viện kiểm sát theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự có quyền yêucầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật do vi phạm quy định tại khoản 1 Điều9 và Điều 10 của Luật này. 结婚违反本法第9条第1款、第10条之规定时,检察院有权依照民事诉讼程序,要求法院撤销违法结婚

3. Cá nhân, cơ quan, tổ chức sau đây theo quy định của pháp luật về tố tụngdân sự có quyền tự mình yêu cầu Tòa án hoặc đề nghị Viện kiểm sát yêu cầu Tòaán hủy việc kết hôn trái pháp luật do vi phạm quy định tại khoản 1 Điều 9 và Điều10 của Luật này: 结婚违反本法第9条第1款、第10条之规定时,以下个人、机关、组织有权依照民事诉讼程序,直接要求法院或提请检察院要求法院撤销违法结婚

a) Vợ, chồng, cha, mẹ, con của cácbên kết hôn; 结婚各方的夫、妻、父、母、子女

b) Ủy ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em; 保护和照顾儿童委员会

c) Hội liên hiệp phụ nữ. 妇女联合会

4. Cá nhân, cơ quan, tổ chức khác có quyền đề nghị Viện kiểm sát xem xét,yêu cầu Tòa án hủy việc kết hôn trái pháp luật. 其他个人、机关、组织有权提请检察院审查,并要求法院撤销违法结婚

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 中越 翻译 婚姻 家庭法


------分隔线----------------------------
栏目列表