英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇8

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:人民大会堂 Đại lễ đường nhan dan 一致 Nhất tr,khớp nhau 遵循的方针 Theo phương cham,tuan theo phương cham迈
(单词翻译:双击或拖选)
人民大会堂    Đại lễ đường nhan dan  
一致       Nhất trí,khớp nhau
遵循……的方针    Theo phương cham,tuan theo phương cham…… 
迈进       Tiến bước mạnh mẽ,bước tiến      
运转       Xoay vần,chuyển vận,chạy   
铭记       Ghi sau,khắc sau   
发挥……作用       Phát huy tác dụng  
编制……规划       Lập,làm,lên quy hoạch……  
两廊一圈       2 hành lang 1 vành đai kinh tế     
逐步       Từng bước,lần lượt
平衡发展       Phát triển can băng
抓好       Nắm chắc      
搞好……培训/搞好人力资源培训      Thực hiện tốt,làm tốt việc đào tạo/Làm tốt việc đào tạo nguồn nhan lực   
宣传       Tuyên truyền 
世代       Đời đời,nhiều đời  
大局       Đại cục  
为……营造    Dựng nên,tạo dựng nên……vì……     
世贸组织       WTO(Tổ chức thương mại thế giới)    
亚太经合组织       APEC(tổ chức kinh tế thương mại Chau á-Thái Bình Dương)   
中国-东盟      Trung Quốc-Asean
亚欧会议       Hội nghị á-Âu
大湄公河次区域    Tiểu vùng sông Mê Kông     
探讨       Nghiên cứu thảo luận    
挑战       Thách thức    
自贸区    Khu tự do thương mại  
面临       Đối mặt  
出席……仪式/出席签字仪式      Có mặt tại buổi lễ/Có mặt,đến dự buổi lễ ky kết 
为……举行欢迎仪式    Tổ chức nghi thức tiếp đón……/Đón tiếp……theo nghi thức    
举行会谈       Tổ chức hội đàm   
频繁       Nhiều lần      
赞赏       Tán thành      
台独       Đài loan độc lập    
援助       Viện trợ  
达成广泛共识       Đạt dược nhận thức sau rộng
重申       Mhần mạnh   
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表