英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语EXCEL常用词汇

时间:2013-10-04来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Chọn tất cả 全选 Sao chp k tự 复制(字符) Cắt 剪切 Dn k tự 粘贴 In văn bản 打印 Quay lại 返回 Lưu văn bản
(单词翻译:双击或拖选)
Chọn tất cả 全选
Sao chép ký tự
复制(字符)
Cắt
剪切
Dán ký tự
粘贴
In văn bản
打印
Quay lại
返回
Lưu văn bản
保存
Sao chép nhuyên dạng
正本格式
Tìm kiếm
查询
Gạch chân
划线
In nghiêng
斜体
In đậm
粗体
font chữ
字體
Tạo bảng mới
新建
Ẳn cột đã chọn
隐藏列
Định dạng ô
格式
Ẳn hàng đã chọn
隐藏行
Thu nhỏ cửa sổ
最小化
Phóng to cửa sổ
最大化
Kích
đôi 双击
Kích
đơn 单击
Xóa
删除
Chuyển đến ô đầu tiên của bảng
位移至最开始
Chuyển đến ô cuối cùng của bảng
位移至最后
顶一下
(42)
76.36%
踩一下
(13)
23.64%

热门TAG: 越南语 EXCEL 使用 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表