越南语数字词汇
0 không
1 một
2 hai
3 ba
4 bốn
5 năm
6 sáu
7 bảy
8 tám
9 chín
10 mười
11 mười một
12 mười hai
13 mười ba
14 mười bốn
15 mười lâm
16 mười sáu
17 mười bảy
18 mười tám
19 mười chín
20 hai mươi
21 hai mươi mốt
30 ba mươi
40 bốn mươi
50 năm mươi
60 sáu mươi
70 bảy mươi
80 tám mươi
90 chín mươi
100 một trăm
1000 một ngàn
一百万một triệu
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语