英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语肉类词汇2

时间:2014-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:肉类 thịt猪皮 b lợn牛排 bt tết汤骨 xương nấu canh猪脚 chan gi lợn大排 cốt lết牛肚 dạ dy b猪肚 dạ dy lợn猪肝
(单词翻译:双击或拖选)
肉类 thịt
猪皮 bì lợn
牛排 bít tết
汤骨 xương nấu canh
猪脚 chan giò lợn
大排 cốt lết
牛肚 dạ dày bò 
猪肚 dạ dày lợn
猪肝 gan lợn
蹄筋 gan chan 
火腿 giăm bong
腊肠 (香肠) lạp xường
猪蹄 móng giò
猪油 mỡ lợn
小排 sườn non
牛肉 thịt bò
肉泥 thịt băm
羊肉 thịt dê
冻肉 thịt đông lạnh
牛腿肉 thịt đùi bò
猪肉 thịt lợn
嫩肉 thịt mềm
肉块 thịt miếng
肥肉 thịt mỡ
瘦肉 thịt nạc
里脊肉 thịt sườn sụn
肉丁 thịt thái hạt lựu
猪头肉 thịt thủ ( lợn )
鲜肉 thịt tươi
肉丸 thịt viên
咸肉 thịt ướp mặn
猪心 tim lợn
火腿肠 xúc xích
脊肉 Thịt thă
顶一下
(8)
88.89%
踩一下
(1)
11.11%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表