英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇1

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:应的邀请 nhận lời mời của 对进行友好访问 c chuyến thăm hữu nghị chnh thức 抵达 đến北京奥运会 Đại hội Olymp
(单词翻译:双击或拖选)

应……的邀请       nhận lời mời của……   
对……进行友好访问    có chuyến thăm hữu nghị chính thức……   
抵达       đến…… 
北京奥运会    Đại hội Olympic Bắc Kinh   
开幕式    lế khai mạc    
A同B进行了工作会谈       A và B đã có buổi làm việc   
经历       trải qua  
总投资金额    tổng kim ngạch đầu tư,tổng giá trị đầu tư   
颇有声望       rất nổi tiếng, có tiếng    
开拓市场       mở rộng thị thường      
上调       lên giá    
东盟国家       các nước ASEAN  
外商投资项目       các hạng mục đầu tư nước ngoài  
新闻发布会    cuộc họp báo 
节约       tiết kiệm       
削减公共行政开支       cắt giảm chi tiêu hành chính 
逆差><顺差   nhận siêu><xuất siêu    
通货膨胀       lạm phát 
农业农村发展部    Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn     
春秋季    vụ Xuan thu   
稻谷产量       sảm lượng lúa
九龙江平原    đồng bằng(chau thổ)sông Cửu Long    
比……同期增加+具体数字(+%)    Tăng thêm……so với cùng kỳ năm ngoái    
为……赢得了……       Giành được……cho……      
东道主    nước chủ nhà 
冠军/亚军/季军/殿军    Quán quan/á quan/giải ba/giải khuyến khích
销售市场       Thị trượng tiêu thụ
超越       Vượt qua
年均约增长    Bình quan hàng năm tăng trưởng 
购买力    Sức mua 
豪华汽车       Xe hơi sang trọng  
车型       Loại xe   
推出       Đưa ra   
合资       Liên doanh    
二手汽车       Xe hơi cũ      
增至       Tăng lên,tăng đến  
截至       Tính đến 
前景十分广阔       Triển vọng rộng mở      
并驾齐驱       Sánh vai 
受欢迎    Được ưa chuộng    
各款新车       Các loại xe mới     
受到……青睐       đước yêu thích của……
顶一下
(8)
88.89%
踩一下
(1)
11.11%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表