燃油附加税 phụ phí xăng dầu
驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng
亚洲商业股份银行 Ngan hàng thương mại cổ phận á chau
财政部、卫生部 Bộ tài chính,Bộ Y tế
白宫 Nhà trắng
就……等问题交换了意见 Trao đổi y kiến về những vấn đề……
不完全的统计数据 Con số thống kê chưa đầy đủ
到……为止 Tính đến……
受……影响 chịu ảnh hưởng
睦邻友好 Láng giềng hữu nghị
对……起着积极作用 Có tác dụng tích cực đối với
有助于 có lợi cho……
季度 Quy
行政地界 Địa giới hành chính
迈进……历史篇章 bước sang trang sử……
贷款协定 hiệp định vay vốn
扶贫计划 Chương trình xóa đói giảm nghèo
优惠贷款 khoản vay ưu đãi
利息 Lãi xuất
度过困境 vượt qua hoàn cảnh khó khăn
新学年的开学典礼 Lễ khai giảng năm học mới
即将来临 Sắp tới
基础设施 Cơ sở vật chất
筹备工作 Công tác chuẩn bị
创历史最高纪录 Đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử
贸易总额 Tổng kim ngạch thương mại
据……报道 Theo báo cáo……
橡胶 Cao su
人造纤维 Sợi nhan tạo
彩色电视显像管 Bóng hình ti vi màu
宝石首饰 Trang sức đá quy
化学工业原料 Nguyên liệu công nghệ hóa học
水泥 Xi măng
黄豆 Đậu tương
前往……投资 Đến……đầu tư
协议总投资额 Tổng vốn đầu tư theo thỏa thuận
以往 Trước kia
只限于 Chỉ giới hạn ở
建筑材料 Vật liệu xay dựng
水力发电业 Ngành thủy điện
石化 Dầu khí
电信业 Ngành viễn thông
航空和航天 Hàng không va vũ trụ
逐渐 Dần dần
不断增长 Khoông ngừng tăng
码头 Bến cảng
与此同时 Cùng với đó
分行 chi nhanh ngan hàng