英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语蔬菜词汇

时间:2011-05-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi 树仔菜 rau ngót
(单词翻译:双击或拖选)

高良姜củ giềng
香茅củ sả
黄姜củ nghệ
芫茜lá mùi tàu,ngò gai
空心菜rau muống
落葵rau mồng tơi
树仔菜rau ngót
罗望子quả me
木鳖果quả gấc
山竹果quả mãng cầu
豇豆đậu đũa
黄豆đậu tương,đậu nành
红豆đậu đỏ
黑豆đậu đen
花生đậu phộng,lạc
绿豆đậu xanh
豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan
豆豉hạt tàu xì
栗子hạt dẻ
萝卜củ cải
冬瓜bí đao
丝瓜quả mướp
黄瓜dưa chuột
苦瓜mướp đắng
佛手瓜quả susu
角瓜bí ngồi,mướp tây
南瓜bí đỏ
胡萝卜cà rốt
葫芦quả hồ lô,quả bầu
芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt葫芦quả hồ lô,quả bầu
芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt
胡椒hạt tiêu
甜椒ớt ngọt
姜gừng
茄子cà tím
红薯khoai lang
土豆khoai tây
芋头khoai môn
莲藕củ sen
莲子hạt sen
芦笋măng tây
榨菜rau tra (một loại rau ngâm)
菜心rau cải chíp
大白菜bắp cải
甘蓝bắp cải tím
芥蓝cải làn
菠菜cải bó xôi
芥菜cải dưa (cải muối dưa)
香菜rau mùi
芹菜(西芹)rau cần tây
水芹rau cần ta
生菜xà lách
香葱hành hoa
大葱hành poaro
洋葱hành tây
蒜tỏi
韭菜hẹ
韭黄hẹ vàng
玉米ngô
海带rong biển
芽菜giá đỗ

木耳mộc nhĩ,nấm mèo
香菇nấm hương
金針菇nấm kim châm
猴头菇nấm đầu khỉ
银耳nấm tuyết
口蘑nấm mỡ
鸡腿菇nấm đùi gà
山药khoai từ,củ từ
法菜rau mùi tây
蒿菜cải cúc
红菜头củ cải đỏ
马蹄củ năng
青蒜tỏi tây
芜菁củ su hào
娃娃菜cải thảo
扁豆đậu trạch
苋菜rau dền
蕃薯叶rau lang
紫苏tía tô
小松菜cải ngọt
薄荷bạc hà
留兰香rau bạc hà (rau thơm)
莲根ngó sen
橄榄quả oliu
洋蓟hoa actiso
刺山柑(老鼠瓜)hạt caper
小芋头khoai sọ
南瓜花hoa bí
毛豆đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)

平菇nấm sò

百灵菇nấm bạch linh
竹荪nấm măng
羊肚菌nấm bụng dê
鲍鱼菇nấm bào ngư
松茸菌nấm tùng nhung
鸡油菌nấm mỡ gà
榆黄蘑nấm bào ngưvàng
牛肝菌nấm gan bò
海鲜菇nấm hải sản
白玉菇nấm bạch ngọc
猪肚菇nấm loa kèn 

顶一下
(8)
80%
踩一下
(2)
20%

热门TAG: 水果词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表