英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语花卉词汇

时间:2011-05-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:白兰花 hoa bạch lan 百合花 hoa bách hợp 报春花 hoa nghênh xuân
(单词翻译:双击或拖选)

 

白兰花hoa bạch lan

百合花hoa bách hợp

报春花hoa nghênh xuân

报春梅hoa mai nghênh xuân

茶花hoa trà

常春藤cây thường xuân

雏菊hoa cúc non

春莲hoa huệ phục sinh

倒挂金钟hoa vãn anh

丁香hoa đinh hương

冬青cây nhựa ruồi

杜鹃花hoa đõ quyên

番红花hoa nghệ tây

风信子cây huệ dạ hương

桂花hoa quế

海棠hoa hải đường

荷花hoa sen

蝴蝶兰hoa lan hồ điệp

鸡冠花hoa mao gà

剑兰hoa lan kiếm

菊花hoa cúc

康乃馨 hoa cẩm chướng

顶一下
(4)
66.67%
踩一下
(2)
33.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表