英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇14

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:呈现出欣欣向荣的景象 Trn đầy cảnh tượng phơi phới xươn ln 协调发展 Pht triển hi ha 与时俱进 Tiến cng thời đ
(单词翻译:双击或拖选)
呈现出欣欣向荣的景象       Tràn đầy cảnh tượng phơi phới xươn lên     
协调发展       Phát triển hài hòa  
与时俱进       Tiến cùng thời đại
丰硕成果       Thành quả to lớn   
一致认为       Nhất trí cho rằng   
互相尊重、互相理解、互相支持、互相信任、互相合作       Tôn trọng lẫn nhau,hiểu biết lẫn nhau,ủng hộ lẫn nhau,tin cậy lẫn nhau,hợp tác cùng nhau 
增进友好互信       Tăng thêm hữu nghị và tin cậy lẫn nhau      
推动互利合作       Đẩy mạnh hợp tác cùng có lợi      
促进共同发展       Thúc đẩy cùng phát triển      
符合两国人命的根本利益    Phù hợp với lợi ích căn bản của nhan dan hai nước    
坚持权为民所用    Kiên trì sử dụng quyền hành vì nhan dan    
情为民所系    Gắn bó tình cảm với dan      
利为民所谋    Mưu cầu lợi ích cho nhan dan     
在改革开放的事业中    Trong công cuộc cải cách mở cửa 
在革新事业中       Trong công cuộc đổi mới     
社会主义发展道路       Con đường phát triển XHCN
中国特色社会主义       Xã hội chủ nghĩa đặc sắc TQ
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表