英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语体操词汇

时间:2011-05-11来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm
(单词翻译:双击或拖选)

鞍马 yên ngựa

单杠   xà đơn

垫上运动 động tác trên đệm

吊环 vòng treo

叠罗汉 xếp người

分腿 giạng chân

俯卧撑 nằm sấp chống tay

高低杠 xà lệnh

规定动作 động tác quy định

加分 thêm điểm

健美操 thể dục thẩm mỹ

满分 điểm tối da

难度 độ khó

劈叉 xoạc chân

平衡木 cầu thăng bằng

软体操 thể dục mềm dẻo

手倒立 trồng cây chuối bằng tay

双杠 xà kép

翻腾 lộn

体操运动员 vận động viên thể dục

自由体操 thể dục tự do

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表