英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (51)

时间:2016-02-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 141301 hằng năm 每年1302 hằng ngy 每日1303 hạng nhất 头等(票....)1304 hng thng 每月1305 hng xm 邻居1306 hnh 葱
(单词翻译:双击或拖选)
 Unit 14
1301 hằng năm 每年
1302 hằng ngày 每日
1303 hạng nhất 头等(票....)
1304 hàng tháng 每月
1305 hàng xóm 邻居
1306 hành 葱
1307 hành  động 行动
1308 hành chính điện tử 电子化行政
1309 hành khách 旅客
1310 hành kinh 行经;开始有月经
1311 hành lý 行李
1312 hạnh phúc 幸福
1313 hành vi 行为
1314 hấp dẫn 吸引
1315 hấp thu 吸收
1316 hát 唱
1317 hạt 核;辖境
1318 hạt bắp 玉米粒
1319 hát ca 唱歌
1320 hạt nhân 核能
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
栏目列表