英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(71)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:拉我的衣角,我回头一看một bạn tay giật nhẹ vo vạt o, ngoảnh đầu lại thấy một thiếu nữ chừng 15-16 tuổing
(单词翻译:双击或拖选)
        拉我的衣角,我回头一看một bạn tay giật nhẹ vào vạt áo, ngoảnh đầu lại thấy một thiếu nữ chừng 15-16 tuổi→ngoảnh v.回转:ngoảnh đầu     vạt áo n.衣襟

Nháy v.闪烁 lia liạ adv.连续地:chiếc máy ảnh trong tay tôi nháy lia liạ 

lự rồi深思,考虑   vỡ lẽ 明白事理

我想一下马上,才明白过来并照了张照片:tôi hơi tư lự rồi cũng vỡ lẽ và nhanh chóng lắp hộ cô cuộn phim vào máy

从女孩的目光中,看到了信任qua ánh mắt c ủa cô gái tôi cảm nhận được sự tin cậy      

我突然醒悟过来tôi mới chớt tỉnh ngộ

rú lên大叫起来:họ lại một lần kinh ngạc rú lên   thất thanh失声    

reo lên欢呼起来:chả trách những người hâm mộ phải thất thanh reo lên vì tưởng rằng…

bế v.抱着chủ tịch bế một chúa bé

       �ó khiến cho họ có cảm giác như ở nhà vậy

 

顶一下
(9)
81.82%
踩一下
(2)
18.18%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表