英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(41)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:天气不再那么酷热了thời tiết cn nng bỏng như thiu như đốt nữa 惨状thảm cảnh 野兽到处横行th dữ honh hnh khắp
(单词翻译:双击或拖选)
       天气不再那么酷热了thời tiết còn nóng bỏng như thiêu như đốt nữa       惨状thảm cảnh   

野兽到处横行thú dữ hoành hành khắp nơi/ngang dọc→hoành hành v. 

人民得以安居乐业nhân dân mới được sinh sống an cư lạc nghiệp 

 

没想到后羿做了国王后,居功自傲,日益骄横,整天迷于酒色

không ngờ rằng sau khi Hậu Nghệ lên làm vua,anh ta lại cậy công mà từ kiêu tự đại,ngày càng ngang ngược,suốt ngày say sưa với chuyện trai gái rượu chè.

荒淫无度,喜怒无常,动不动就随意杀人

anh ta trở nên hoang dâm vô độ,vui tức vô thường,hơi chút là tuỳ ý giết người   
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表