英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(43)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao my tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một v
(单词翻译:双击或拖选)
       天高气爽,碧空如洗,晚上升起一轮圆月,流光溢彩,令人赏心悦目trời cao mây tạnh,bầu trời trong xanh,tối đến, một vầng trăng tròn mọc lên,toả sáng bạc khắp nơi,hết sức hấp dẫn

庭院sân nhà      供品đồ cúng      鸡冠mào gà      莲藕ngó sen      củ cãi萝卜   

洋溢着喜庆的氛围tràn đầy bầu không khí vui tươi       赏月的习俗thoi quen ngắm trăng 

水调歌头Thuỷ điệu ca đầu     

但愿人长久,千里共婵娟mong rằng con người sống mãi ,ngàn dặm cùng trăng vui   

人间毕竟比天上好dưới tần gian dù sao cũng tốt hơn trên trời→dù sao 

眷恋世间的心情nảy sinh ra tâm tình quyến luyến trần gian  

此种表露出诗人对现实的不满,幻想超脱世俗,乘风飞往月宫biểu lộ tâm trạng của nhà thơ bất mãn đối với hiện thực , ảo hưởng thoát khỏi cõi trần theo làn gió bay lên cung trăng  

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表