英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(45)

时间:2016-03-10来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十二章民族风情tương truyền c từ thời 相传自 trầu cau 槟榔 vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味nếp ①折线;②方式nếp s
(单词翻译:双击或拖选)
 第十二章民族风情

tương truyền có từ thời… 相传自…     trầu cau 槟榔      vị cay/ đắng/nồng 辣苦浓味  

nếp ①折线;②方式nếp sinh hoạt/suy nghĩ      sách xưa ghi rằng…古书记载道…     

cởi mở 开朗,舒畅,宽展:cởi mở với nhau敞开心扉     kết bạn v.结为朋友   

thế hệ sau晚辈    thế hệ trước长辈    mâm盘子,圆盘子       thờ cúng/tự v.祭祀    gia tiên先人

sẽ là thiếu nếu nhắc đến trầu mà không nhắc đến thuốc là说道槟榔就不得不提京烟

đầu câu chuyện话匣子    gắn bó với v.和…紧密相连    lúc vui/buồn快乐的时候    

hoàn toàn không phải thế完全不是这样的     

xa xưa  .遥远的过去,从前:nó đã đi vào ca dao tục ngữ VN từ rất xa xưa 它已渗透到越南那遥远的古谣中       điếu ống烟袋    chôn v.埋藏:chôn điếu xuống lại đào điếu lên

       nghi lễ/thức仪式     tiến hành theo nhiều bước 按步骤进行  
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表