英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(50)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:học thức n.知识 thuộc lng v.熟背 kn đo adj.(诗歌等特点)深沉,严密bộc trực adj.直爽,刚直p dụng cc thủ php nghệ nh
(单词翻译:双击或拖选)
 học thức n.知识     thuộc lòng v.熟背    kín đáo adj.(诗歌等特点)深沉,严密  

bộc trực adj.直爽,刚直     

áp dụng các thủ pháp nghệ như ví von, ẩn dụ,so sánh để gửi gắm lý tưởng và ước vọng của mình使用比喻、隐喻和对比等手法寄托自己的理想和愿望

tác phẩm hội họa绘画作品  

bài thơ thường để lại dư âm đem lại nhiều suy nghĩ và thấm thía đối với độc giả诗作常给读者留下思考和肺腑余地        

cảnh tượng hoành tráng壮观景象     vào để v. 入题     cao ngất参天  

 

cách thức vào đề như vậy đã đặt cơ sở cho việc nêu bật cảch sắc hùng vĩ cao chót vót mà bắt tay từ hai chữ Lữ Hương这种入题方式为突出壮美景色打下了基础,于是写到香炉峰之高→chót vót高耸,耸立

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表