英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(57)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:số người trong giai cấp 阶级人数phong tro vận động quần chng cng nhn chống lại thực dn Php工众反抗法殖民统治
(单词翻译:双击或拖选)
 số người trong giai cấp 阶级人数     

phong trào vận động quần chúng công nhân chống lại thực dân Pháp工众反抗法殖民统治的运动

phong trào công nhân phát triển rầm rộ工人运动的蓬勃发展    

thời cơ chin muồi (S+V)时机成熟     trong cuộc họp会议期间   giải tán v.解散   

Đông Dương Cộng Sản Đảng印度支那共产党   

các đại biểu miền Bắc đã bỏ hội nghị trở về 北方代表罢会回国       

hợp nhất…thành… 把…合为…           gánh vác …(nhiệm vụ lãnh đạo) v.肩负     

kịp thòi đưa ra một chỉ thị quan trọng cho…及时给…一个重要指示     

do dụ v.犹豫→do dụ trong việc    nhiệm vụ bức thiết n.迫切任务   quốc tế cộng sản共产国际 

chuẩn bị triệu tập hội nghị准备召开会议    cơ sở bí mật 秘密组织

duy nhất lấy tên là Đảng cộng sản 一直取名为共产党    đổi tên lại thành…又更名为

hoá trang… v.化装  buổi hội nghị có tính lịch sử具有重要历史意义的回忆
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表