英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(61)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:精心的计划和周密的准备dy cng tr hoạch v chuẩn bị chu đody cng adv.用心,尽心 小提琴协奏曲《梁山伯和祝英台》bản cng-s
(单词翻译:双击或拖选)
      精心的计划和周密的准备dày công trù hoạch và chuẩn bị chu đáo→dày công adv.用心,尽心   

小提琴协奏曲《梁山伯和祝英台》bản công-sec-tô vi-ô-lông”Lương Sơn Bá-Chúc  Anh Đài       

弦乐合奏《二泉映月》bản hợp tấu nhạc dây “Nhị tuyền ánh nguyệt”

交响幻想曲《歌唱刘三姐》khúc giao hưởng “Ca Tiên Chị Ba Lưu” 

 

乐队Dàn nhạc    tấu v.演奏   khèn芦笙    

民族优秀的东西感染了越男听众những nhạc phẩm xuất sắc của dân tộc mình để có sự truyền cảm cho các thính giả Việt Nam      

事实证明这条路我们走对了sự thật chứng minh là chúng tôi đã đi đúng hướng     

感慨地说nói một cách cảm khái rằng      越南乐迷người yêu nhạc Việt Nam  

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表