英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(65)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:当了多年的老师lm cng tc giảng dạy独特的风土人情phong thi dn tộc độc đo在她的心中,中国是很了不起的国家:trong ấn t
(单词翻译:双击或拖选)
       当了多年的老师làm công tác giảng dạy 

独特的风土人情phong thái dân tộc độc đáo   

在她的心中,中国是很了不起的国家:trong ấn tượng của chị,Trung Quốc là một đất nước thần kỳ 

只是在某个国家短暂停留chỉ nước nào ở lại một thời gian ngắn  

让人感动的事情mẩu chuyện cảm động    收到一份特殊的礼物nhận được một món quà nhỏ    

照顾săn sóc     ham mê công nghệ chế tác thủ công沉迷于手工制作

签订为期一年的授课合同ký hợp đồng giảng dạy một năm

全班38个学生tất cả 38 sinh viên       精美小卡片tấm thiệp đẹp           

感受到了中国人热情cảm nhận tấm lòng nồng hậu của người TQ

miễn là只要是:miễn là xung quanh có người biết tiếng Anh,thì ắt sẽ có được giúp đỡ    

友好热情的人们người nhiệt tình hiếu khách    

这些让他们找到了在家一样的感觉những cái đó khiến cho họ có cảm giác như ở nhà vậy

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表