英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

交际越南语900句(15)

时间:2016-08-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:十五、寄信Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiu tiền tem? 请问,寄往越南的信,要贴多少钱的邮票呢?Thư gửi q
(单词翻译:双击或拖选)
 十五、寄信

Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiêu tiền tem? 请问,寄往越南的信,要贴多少钱的邮票呢?

Thư gửi quốc tế đồng loạt 6 đồng 4, quá trọng lượng qui định thì phải dán thêm tem. 国际信函一律六块四毛钱,超过规定重量就要多贴邮票了。

Thư gửi trong thành phố mất bao nhiêu tiền tem? 本市的信函要花多少钱邮费呢?

Thư gửi trong thành phố dán tem 5 hào. 本市信函贴五毛钱邮票。

Gửi các tỉnh khác trong nước thì bao nhiêu tiền tem? 寄往国内各省的信函,又要多少邮费呢?

Thư thường thì 8 hào,thư bảo đảm thì them 1 đồng. 平信邮资八毛,挂号信要加一块钱。

Chị cân hộ tôi bức thư này,trong đó có thiếp mừng sinh nhật. 请你帮我把这封信称一称,里头有生日卡。

Bức thư này phải dán 12đồng tem,và đây là 2 con tem 5đồng và 1 con tem 2 đồng. 这封信要贴十二元邮票。这是两张五元、一张两元邮票。

Cám ơn chị. 谢谢你!

Không dám. 不用谢。

Chào anh,tôi muốn gửi tiền về quê. 你好,我想汇款回老家。

Anh ghi phiếu gửi trước. 你先填好汇款单吧。

Tôi gửi 500 đồng,cước phí bao nhiêu? 我寄五百元钱,邮费是多少呢?

Cước phí thu theo tỷ lệ 1% tiềh gửi,vậy cước phí của anh là 5 đồng. 邮费按汇款额百分之一的比例收取,这样的话,你的汇款费是五元钱。

Gửi tiền theo bưu điện thì mấy hôm mới nhận được. 从邮局汇款,几天才能收到呢?

Nói chung 2 đến 4 hôm là nhận được,bảo đảm chắc chắn lắm. 一般两天到四天就可以收到,保证没问题。

Vâng,tôi cũng rất tin tưởng ở ngành bưu điện viễn thông của các bạn. 是的,我对你们邮电通信行业是很有信心的。

Xin cám ơn anh,trên phiếu gửi tiền,có một ô trống,anh có thể ghi lời dặn vào đó. 谢谢你,汇款单上有个小表格,你可以在上面写留言。

Vâng,tôi đã ghi mấy lời vào đó rồi. 好,我已经在上面写了好几句话了。

Xin gửi anh tờ biên lai nhận tiền gửi. 把汇款收据交给你吧。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表