英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

交际越南语900句(23):机场送客

时间:2016-08-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:二十三 (一)机场送客Hm nay bầu trời trong sng, t my,chắc rằng my bay sẽ cất cnh đng giờ. 今天晴空万里,飞机一
(单词翻译:双击或拖选)
   二十三  (一)机场送客

Hôm nay bầu trời trong sáng, ít mây,chắc rằng máy bay sẽ cất   cánh đúng giờ. 今天晴空万里,飞机一定准时起飞。

Bây giờ còn hơn một tiếng đồng hồ nữa máy bay mới cất cánh,mời các ông vào đây uống cà phê đã. 还有一个多小时飞机才起飞,请你们进去喝杯咖啡吧。

Xin cám ơn,lân này ta hộ tác rất thuận lợi,các ông đống góp to lớn lắm. 谢谢,这回咱们的合作十分顺利,你们作出了很大的贡献。

Hai bên đều cố gắng cả,mong rằng ta sẽ tiếp tục hợp tắc như vậy. 双方都同样努力,希望今后咱们将继续这样的合作。

Chắc chắn như vậy,chúng tôi sẽ nhiệt tình đón tiếp đoàn khảo sất của các ông sang thăm. 肯定是这样的,我们将热情欢迎你们来访的考察团。

Xin cám ơn trước,bây giờ mời phái đoàn cử một người ra làm thủ tục hải quan. 先表示感谢,现在请代表团派一个人去办理海关手续。

Đồng thời,ta kiểm tra lại hàng lý,giấy tờ. 同时,我们重新检查一下行李和证件。

Mọi thủ tục làm xong,hàng lý gửi xong,thể lên máy bay đã lấy đủ. 一切手续已办妥,行李托运完毕,登机卡都拿到手了。

Thôi, đã đến giờ lên máy bay,một lần nữa xin cám ơn sự bố tríchu đáo của ông.Chào tạm biệt. 好,登机时间已到,对你们的周到安排再次表示感谢。

Chúc các vị trong đoàn thượng lộ bình yên,hẹn gặp lại nhau tại  Hà Nội. 再会。祝代表团成员一路平安,河内见。

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表