英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语常用口语 » 正文

交际越南语900句(40): 每周计划

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:四十 每周计划Cậu Bnh,cậu đ bố tr xong chương trnh kiểm tra cuối năm của Tổng gim đốc chưa? 阿平,你已经安
(单词翻译:双击或拖选)

四十  每周计划

Cậu Bình,cậu đã bố trí xong chương trình kiểm tra cuối năm của Tổng giám đốc chưa? 阿平,你已经安排好了总经理年终检查计划了吗?

Tớ vừa làm xong, ông ta cũng đã thông qua rồi. 我刚刚搞完,他已经通过了。

Nội dung thế nào,sẽ xuống những cơ sở gì? 内容是什么呢?将到哪个基层去呢?

Xuống kiểm tra cả 7 cơ sở. 下去检查全部的七个基层。

Cậu nói cụ thể xem nào, để tớ còn kịp báo xuống dưới. 你具体地说说看,我好及时地通知下头。

Này,hãy nghe cho rõ nhé,ngày mai,thứ 2,kiểm tra nhà máy cao su. 好,听清楚了。明天星期一,检查橡胶厂。

Giám đốc xưởng và các cán bộ phòng,ban có phải báo cáo gì không? 厂长和各科室(处科)干部要做什么报告吗?

Không cần,các bản báo cáo bằng giấy tờ đã gửi lên từ thứ 7 tuần trước rồi. 不用,文字上的各项报告,已于上个星期六送上来了。

Thứ ba thì đi đâu? 星期二去哪儿呢?

Thứ ba kiểm tra Tổng kho nguyên vật liệu hoá chất. 星期二检查化学原料总库。

Có xem kho vật liệu Nami không? 纳米材料库要看看吗?

Có,ngoài ra còn toạ đàm với các kỹ sư và tổng công trình sư. 得看看。除此之外,还要和工程师、总工程师开座谈会。

Thứ tư chắc là kiểm tra xưởng xẻ gỗ phải không ? 星期三可能检查锯木厂,对吧?

Đúng,thứ năm thì kiểm tra nhà máy xi-măng và nhà máy vật liệu xây dựng. 对,星期四去检查水泥厂和建材厂。

Chao ơi,thế thì căng thẳng lắm đấy!  哎呀,这样就很紧张啦!

Không sao, ông nầy trẻ,xông xáo lắm. 不要紧的,他还年轻,很能闯的。

Lãnh đạo mới có khác,thế thứ sáu thì làm gì? 新领导就是不一样,那星期五干什么呢?

Thứ sáu kiểm tra nhà máy văn phòng phẩm,xưởng sản xuất đĩa DVD,VCD. 周五检查文具厂、DVD/VCD 光碟生产厂。

Như vậy là kiểm tra hết các cơ sở của tổng công ty rồi,ghê thật. 这样就把总公司的各个基层单位都检查完了,真厉害。

Thứ bảy là phải làm kế hoạch quý một năm tới, để tháng giêng triển khai sản xuất.  星期六就要编排明年一季度的计划,以便一月份开展生产。

 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表