英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语海关手续词汇 3

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:检验人 người kiểm nghiệm健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe结果 kết quả免验证 giấy chứng nhận được miển
(单词翻译:双击或拖选)
       检验人 người kiểm nghiệm

健康证书 giấy chứng nhận sức khỏe

结果 kết quả

免验证 giấy chứng nhận được miển xét nghiệm

签证延期 kéo dài thời gian vía

入境旅客物品申报表 tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh

入境签证 visa nhập  cảnh

入境手续 thủ tục nhập cảnh

外币申报表 tờ khai(báo) ngoại tệ

外交护照 hộ chiếu ngoại giao

行李申报表 tờ kha hành lý

再入境签证 visa tái nhập cảnh

证书有效期 thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận

       兹证明 xác nhận

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表