英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语关税词汇 5

时间:2016-08-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:文物 di vật văn ha消费税 thuế tiu dng烟税 thuế thuốc l养路费 lệ ph bảo dưỡng đường一般减税 giảm thuế ni c
(单词翻译:双击或拖选)
       文物 di vật văn hóa

消费税 thuế tiêu dùng

烟税 thuế thuốc lá

养路费 lệ phí bảo dưỡng đường

一般减税 giảm thuế nói chung

遗产税 thuế di sản

印花税 thuế con niêm

印花税票 tem thuế con niêm,tem lệ phí

应上税物品 hàng hóa chịu thuế(cần đánh thuế)

盈利税 thuế doạnh lợi

营业税 thuế doanh nghiệp

娱乐税 thuế hoạt động dịch vụ vui chơi giải trí

征收烟税 thu thuế thuốc lá

州税 thuế bang

周转税 thuế chu chuyển(quay vòng)

珠宝 châu báu

字画 tranh chữ

自用物品 vật dụng sử dụng cá nhân

钻石 kim cương

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表