英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语房地产词汇 4

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:房地产经纪人 người mi giới bất động sản产地产税 thuế bất động sản房地产提存金 quỹ khấu hao nh đất房东 c
(单词翻译:双击或拖选)
       房地产经纪人 người môi giới bất động sản

产地产税 thuế bất động sản

房地产提存金 quỹ khấu hao nhà đất

房东 chủ nhà

房荒 thiếu nhà ở

房基 nền nhà

房客 khách thuê nhà

房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất

房屋服务费用 chi phí dịch vụ nhà cửa

房屋净面积 diện tích thực của căn phòng

房屋纠纷 tranh chấp nhà cửa

房屋招租 nhà cho thuê

房屋装修 trang trí nhà cửa

房主 chủ nhà

房租 tiền thuê nhà

顶一下
(7)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表