英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语商业贸易词汇 14

时间:2017-03-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 sc
(单词翻译:双击或拖选)
       间接出口 xuất khẩu gián tiếp

间接进口 nhập khẩu gián tiếp

检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm

见票即付支票 séc thanh toán ngay khi xuất trình

交货地点 địa điểm giao hàng

交货方式 phương thức giao hàng

交货港 cảng giao hàng

顶一下
(5)
71.43%
踩一下
(2)
28.57%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表