英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语基本语法 » 正文

越南语语法:第三章 3.2.3.4

时间:2017-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3.2.3.4. Phn loại v miu tảDựa vo nghĩa v khả năng kết hợp của tnh từ (về ngữ php) c thểchia tnh từ thnh cc
(单词翻译:双击或拖选)
 3.2.3.4. Phân loại và miêu tả

Dựa vào nghĩa và khả năng kết hợp của tính từ (về ngữ pháp) có thể

chia tính từ thành các tiểu loại.

a) Những tính từ chỉ đặc trưng, tính chất tuyệt đối (không được đánh

giá theo thang độ): Ví dụ: riêng, chung, công, tư, chính, phụ, công cộng, đỏ

lòm, trắng phau, đen sì, xanh mượt ...

b) Những tính từ chủ đặc trưng thuộc về phẩm chất (được đánh giá

theo thang độ)

- Tính từ chỉ đặc trưng về màu sắc, mùi vị. Ví dụ: xanh, đỏ, vàng, đậm,

nhạt, thơm, thối, cay, ngọt, nhạt ...

- Tính từ chỉ tính chất phẩm chất. Ví dụ: tốt, đẹp, xấu, khéo, vụng, tầm

thường, quan trọng, phải, trái, hèn, mạnh, dũng cảm ...

- Tính từ chỉ đặc trưng về kích thước, số lượng. Ví dụ: to, nhỏ, nặng,

nhẹ, nhiều, ít, rậm, thưa, ngắn, dài, cao, thấp ...

- Tính từ chỉ đặc trưng về cường độ. Ví dụ: mạnh, yếu, nóng, lạnh...

- Tính từ chỉ đặc trưng về hình thể. Ví dụ: vuông, tròn, thẳng, gãy,

cong, méo, gầy, béo ...

- Tính từ chỉ đặc trưng về âm thanh. Ví dụ: ồn, im, ồn ào, im lìm ...

19

- Tính từ chỉ đặc trưng mô phỏng: chúng thường là từ láy. Ví dụ: ào ào,

đùng đùng, chênh vênh, gập ghềnh…

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表