英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语百家姓词汇4

时间:2011-11-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu) 亢(Khng) 况(Huống) 后(Hậu) 有(Hữu) 琴(Cầm) 梁丘(Lương Khu) 左丘(Tả Khu) 东门(Đn
(单词翻译:双击或拖选)

 

东郭(Đông Quách) 南门(Nam Môn)
呼延(Hô Diên) 归海(Quy Hải)
羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh)
岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Câu) 亢(Kháng)
况(Huống) 后(Hậu) 有(Hữu) 琴(Cầm)
梁丘(Lương Khâu) 左丘(Tả Khâu)
东门(Đông Môn) 西门(Tây Môn)
商(Thương) 牟(Mưu) 佘(Xà) 佴(Nại)
伯(Bá) 赏(Thưởng) 南宫(Nam Cung)
墨(Mặc) 哈(Cáp) 谯(Tiếu) 笪(Đát)
年(Niên) 爱(Ái) 阳(Dương) 佟(Đông)
第五(Đệ Ngũ) 言(Ngôn) 福(Phúc)

 

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表