英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语酒店词汇

时间:2017-09-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心Đi
(单词翻译:双击或拖选)
         1.大厅  Đại sảnh

2.订单间  Đặt phòng đơn

3.订一个团的房  Đặt phòng theo đoàn

4.直接订房  Đặt phòng trực tiếp

5.点心Điểm tâm

6.内线 Điện thoại nội bộ

7.国际电话  Điện thoại quốc tế

8.减价 Giảm giá

9.柜台  Lễ tân

10.查房员 Nhân viên dọn phòng

11.高级间  Phòng hạng sang

12.电脑房门卡Thẻ phòng (mở cửa)

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表