英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语饮食词汇2

时间:2012-02-13来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi p suất 隔水蒸chưng cch thủy 锅铲xẻng cơm 锅盖nắp xoong 烘sấy 红烧kho 胡
(单词翻译:双击或拖选)

 

电饭锅nồi cơm điện

电力高压锅nồi áp suất điện

电炉bếp điện

淀粉chất bột

炖hầm

炖锅nồi hầm

高压锅 nồi áp suất

隔水蒸chưng cách thủy

锅铲xẻng cơm

锅盖nắp xoong

烘sấy

红烧kho

胡萝卜素cảrôtin

加热hâm

煎rán

椒盐muối ớt

绞肉机máy xay thịt

咖啡壶bình pha cà phê

开罐器cái mở nắp hộp

开瓶器cái mở nút chai

烤quay

烤面包机lò nướng bánh mì

苦 đắng

筷子đũa

辣cay

老già lửa

凉拌nộm

漏斗cái phễu

滤斗phễu lọc

铝锅 nồi nhôm

麻辣cay và tê

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表